Lãi suất
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân
Ngày hiệu lực : 18/03/2024 | ||||
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi trước (%/năm)
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
0.10%
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
|
|
01 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
02 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
01 tháng
|
2.30%
|
2.30%
|
2.03%
|
|
02 tháng
|
2.40%
|
2.40%
|
2.39%
|
|
03 tháng
|
2.50%
|
2.50%
|
2.49%
|
2.48%
|
04 tháng
|
2.70%
|
2.69%
|
2.68%
|
|
05 tháng
|
2.80%
|
2.78%
|
2.76%
|
|
06 tháng
|
3.80%
|
3.79%
|
3.77%
|
3.73%
|
07 tháng
|
3.90%
|
3.86%
|
3.81%
|
|
08 tháng
|
3.90%
|
3.86%
|
3.80%
|
|
09 tháng
|
4.10%
|
4.06%
|
4.05%
|
3.98%
|
10 tháng
|
4.20%
|
4.14%
|
4.06%
|
|
11 tháng
|
4.30%
|
4.22%
|
4.13%
|
|
12 tháng
|
5.00%
|
4.91%
|
4.89%
|
4.77%
|
13 tháng
|
5.20%
|
5.07%
|
4.92%
|
|
18 tháng
|
5.60%
|
5.42%
|
5.39%
|
5.17%
|
24 tháng
|
5.70%
|
5.43%
|
5.41%
|
5.12%
|
36 tháng
|
5.80%
|
5.38%
|
5.36%
|
4.94%
|
Ngày hiệu lực : 18/03/2024
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
:
|
|
01 tuần
|
:
|
0,20%
|
02 tuần
|
:
|
0,20%
|
01 tháng
|
:
|
2,30%
|
02 tháng
|
:
|
2,40%
|
03 tháng
|
:
|
2,50%
|
04 tháng
|
: |
2,70%
|
05 tháng
|
: |
2,80%
|
06 tháng
|
:
|
3,80%
|
07 tháng
|
: |
3,90%
|
08 tháng
|
: |
3,90%
|
09 tháng
|
:
|
4,10%
|
10 tháng
|
: |
4,20%
|
11 tháng
|
: |
4,30%
|
12 tháng
|
:
|
5,00%
|
13 tháng
|
:
|
5,20%
|
18 tháng
|
:
|
5,60%
|
24 tháng
|
:
|
5,70%
|
36 tháng
|
: |
5,80%
|
Ngày hiệu lực : 18/03/2024
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiền gởi không kỳ hạn
|
:
|
0,10%
|
Tiền gởi có kỳ hạn | ||
01 tuần
|
:
|
0,20%
|
02 tuần
|
:
|
0,20%
|
01 tháng
|
:
|
2,30%
|
02 tháng
|
:
|
2,40%
|
03 tháng
|
:
|
2,50%
|
04 tháng
|
: |
2,70%
|
05 tháng
|
: |
2,80%
|
06 tháng
|
:
|
3,80%
|
07 tháng
|
: |
3,90%
|
08 tháng
|
: |
3,90%
|
09 tháng
|
:
|
4,10%
|
10 tháng
|
: |
4,20%
|
11 tháng
|
: |
4,30%
|
12 tháng
|
:
|
5,00%
|
13 tháng
|
:
|
5,20%
|
18 tháng
|
:
|
5,60%
|
24 tháng
|
:
|
5,70%
|
36 tháng
|
: |
5,80%
|
Ngày hiệu lực : 29/01/2024
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiền gởi không kỳ hạn
|
:
|
0,10%
|
Tiền gởi kỳ hạn | ||
01 tuần
|
:
|
0,20%
|
02 tuần
|
:
|
0,20%
|
01 tháng
|
:
|
2,10%
|
02 tháng
|
:
|
2,10%
|
03 tháng
|
:
|
2,30%
|
04 tháng
|
: |
2,30%
|
05 tháng
|
: |
2,30%
|
06 tháng
|
:
|
3,30%
|
07 tháng
|
: |
3,30%
|
08 tháng
|
: |
3,30%
|
09 tháng
|
:
|
3,50%
|
10 tháng
|
: |
3,50%
|
11 tháng
|
: |
3,50%
|
12 tháng
|
:
|
4,60%
|
13 tháng
|
:
|
4,60%
|
18 tháng
|
:
|
4,60%
|
24 tháng
|
:
|
4,60%
|
36 tháng
|
: |
4,60%
|
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại có kỳ hạn
|
|
|
+ Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 13 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 24 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 36 tháng
|
: | 0% |
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
8. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
9. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
11. Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
12. Loại kỳ hạn 24 tháng | : | 0% |
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 17/03/2020 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
3. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
4. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0,%
|
5. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày.