SAIGONBANK khuyến mãi dịch vụ Internet Banking 2014
Ngày nhập : 30/06/2014 10:30
1. Đối với các khách hàng đang sử dụng dịch vụ Internet Banking (đã đăng ký và sử dụng dịch vụ Internet Banking từ 31/12/2012 trở về trước)
STT
|
LOẠI PHÍ
|
GÓI DỊCH VỤ
|
||||
STANDARD
|
OTP
|
PKI
|
||||
A
|
PHÍ SỬ DỤNG DỊCH VỤ
|
|||||
1
|
Phí duy trì dịch vụ
|
Kéo dài thời gian miễn phí đến hết 31/12/2014
|
||||
2
|
Phí sử đổi/hủy/bổ sung thông tin
|
---- nt ----
|
||||
3
|
Phí hủy dịch vụ
|
---- nt ----
|
||||
4
|
Phí cấp lại mật khẩu tĩnh
|
---- nt ----
|
||||
B
|
PHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ BẢO MẬT
|
|||||
1
|
Phí thường niên sử dụng thiết bị bảo mật OTP
|
-
|
Kéo dài thời gian miễn phí đến hết 31/12/2014
|
Kéo dài thời gian miễn phí đến hết 31/12/2014
|
||
2
|
Phí thường niên sử dụng thiết bị bảo mật PKI
|
-
|
-
|
---- nt ----
|
||
3
|
Phí hỗ trợ khác
|
-
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
||
C
|
PHÍ GIAO DỊCH
|
|||||
1
|
Phí chuyển khoản nội bộ
|
-
|
Kéo dài thời gian miễn phí đến hết 31/12/2014
|
Kéo dài thời gian miễn phí đến hết 31/12/2014
|
||
2
|
Các loại phí khác
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|
2. Đối với Khách hàng đăng ký sử dụng dịch vụ Internet Banking trong năm 2014
STT
|
LOẠI PHÍ
|
GÓI DỊCH VỤ
|
||||
STANDARD
|
OTP
|
PKI
|
||||
A
|
PHÍ SỬ DỤNG DỊCH VỤ
|
|||||
1
|
Phí đăng ký dịch vụ
|
Miễn phí
|
||||
2
|
Phí duy trì dịch vụ
|
Miễn phí 12 tháng tính từ ngày đăng ký sử dụng dịch vụ
|
||||
3
|
Phí sử đổi/hủy/bổ sung thông tin
|
---- nt ----
|
||||
4
|
Phí hủy dịch vụ
|
---- nt ----
|
||||
5
|
Phí cấp lại mật khẩu tĩnh
|
---- nt ----
|
||||
B
|
PHÍ SỬ DỤNG THIẾT BỊ BẢO MẬT
|
|||||
1
|
Thiết bị bảo mật OTP
|
|
|
|
||
1.1
|
- Phí mua thiết bị
|
-
|
Giảm 50% (còn lại 225,000 VNĐ)
|
Giảm 50% (còn lại 225,000 VNĐ)
|
||
1.2
|
- Phí thường niên sử dụng thiết bị bảo mật OTP
|
-
|
Miễn phí năm đầu
|
Miễn phí năm đầu
|
||
2
|
Thiết bị bảo mật PKI
|
|
|
|
||
2.1
|
- Phí mua thiết bị
|
-
|
-
|
Giảm 50% (còn lại 365,000 VNĐ)
|
||
2.2
|
- Phí thường niên sử dụng thiết bị bảo mật PKI
|
-
|
-
|
Miễn phí năm đầu
|
||
2.3
|
- Phí hỗ trợ khác
|
-
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
||
C
|
PHÍ GIAO DỊCH
|
|||||
1
|
Phí chuyển khoản nội bộ
|
-
|
Miễn phí 12 tháng tính từ ngày đăng ký sử dụng dịch vụ
|
Miễn phí 12 tháng tính từ ngày đăng ký sử dụng dịch vụ
|
||
2
|
Các loại phí khác
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|
Theo quy định hiện hành của SAIGONBANK
|