Biểu Phí Các Nghiệp Vụ Thẻ Nội Địa
BIỂU PHÍ CÁC NGHIỆP VỤ THẺ NỘI ĐỊA
( Có hiệu lực từ ngày 01 / 11 / 2013 )
( Biểu phí chưa bao gồm VAT )
STT
|
Nội Dung
|
Phí
|
01
|
Phát hành thẻ ( thu 01 khi tiếp nhận hồ sơ )
|
|
|
Phát hành lần đầu / phát hành lại do thẻ hết hạn /lỗi kỹ thuật
|
Miễn phí
|
|
Phát hành lại :
|
|
|
- Nộp lại thẻ cũ
|
50.000đ / thẻ
|
|
- Không nộp lại thẻ cũ
|
70.000đ / thẻ
|
02
|
Phí thường niên ( KH vãng lai )
|
|
|
Không thu phí phát hành
|
50.000đ / thẻ / năm
|
|
Có thu phí phát hành
|
Miễn phí đầu năm
|
|
|
50.000đ / thẻ / các năm còn lại
|
03
|
Phí thường niên ( KH đơn vị chi lương )
|
|
|
Không phí phát hành
|
2.500đ / thẻ / tháng
|
|
Có thu phí phát hành
|
Miễn phí đầu năm
|
|
|
2.500đ / thẻ / tháng các năm
còn lại
|
04
|
Số dư tối thiểu duy trì tài khoản
|
0đ
|
05
|
Phí nộp tiền vào tài khoản
|
|
|
Trên hệ thống SGCTNH
|
Miễn phí
|
|
Trên hệ thống liên kết
|
Theo biểu phí của hệ thống
liên kết
|
06
|
Phí rút tiền mặt tại ATM SGCTNH
|
Miễn phí
|
07
|
Phí rút tiền mặt tại quầy giao dịch
|
|
|
Rút tiền mặt trong vòng 02 ngày làm việc kể từ ngày
nộp tiền mặt vào tài khoản
|
0.02% / tổng số tiền rút
( tối thiểu là 10.000đ,
tối đa là 1.000.000đ)
|
|
Rút tiền mặt khi nhận chuyển khoản đến từ ngân hàng khác trong cùng ngày làm việc
|
0.02% / tổng số tiền rút
( tối thiểu là 10.000đ,
tối đa là 1.000.000đ) |
|
Rút tiền mặt khác
|
Miễn phí
|
08
|
Phí chuyển khoản tại quầy dịch vụ
|
Theo biểu phí dịch vụ KH
cá nhân của SGCTNH
|
09
|
Phí chuyển khoản tại ATM
|
|
|
-Trên hệ thống SGCTNH ( nội mạng )
|
Miễn phí
|
|
-Trên hệ thống liên kết
|
Phí SGCT + phí của
hệ thống liên kết
|
10
|
Phí cấp hạn mức thấu chi
|
0,5% trên hạn mức
thấu chi được duyệt
|
11
|
Phí quản lý thấu chi
|
5.000đ / tháng
|
12
|
Lãi suất thấu chi
|
|
|
Trong vòng 45 ngày
|
Theo thông báo ls từng thời kỳ
|
|
Lãi suất thấu chi quá hạn ( > 45 ngày )
|
150% ls trong hạn
|
13
|
Phí sử dụng thông báo biến động số dư qua hệ thống SMS
|
9.000đ / tháng
|
14
|
Phí sao lục chứng từ
|
Theo biểu phí dịch vụ KH cá nhân của SGCTNH
|
15
|
Phí cấp sao kê chi tiết
|
Theo biểu phí dịch vụ KH cá nhân của SGCTNH
|
16
|
Phí in sao kê tài khoản trên ATM
|
5.00đ
|
17
|
Phí khiếu nại không đúng
|
30.000đ / lần
|
18
|
Phí cấp lại PIN ( không phải lỗi của ngân hàng )
|
10.000đ / lần
|
19
|
Phí dịch vụ chuyển lương qua tài khoản thẻ tại SGCTNH
|
0,1% / tổng số tiền chuyển
( tối đa 1.000.000đ )
hoặc 2.000đ / món
|
20
|
Giao dịch thẻ trên hệ thống liên kết nội địa :
|
|
|
Trên ATM
|
|
|
-Tra cứu số dư
|
500đ / giao dịch
|
|
-In sao kê 10 lần giao dịch gần nhất
|
500đ / giao dịch
|
|
-Chuyển khoản nội bộ
|
1.500đ / giao dịch
|
|
-Chuyển khoản liên ngân hàng
|
0,03% / số tiền chuyển khoản
( tối thiểu 10.000đ )
Hạn mức CK tối đa :
50.000.000đ / lần
|
|
-Rút tiền mặt
|
3.000đ / giao dịch
|
|
-Phí thu hồi thẻ
|
20.000đ / thẻ
|
|
Trên POS :
|
|
|
-Tra cứu số dư
|
500đ / giao dịch
|
|
-Thanh toán hàng hóa dịch vụ
|
|
|
Chủ thẻ
|
Miễn phí
|
|
Đơn vị chấp nhận thẻ
|
1,00% / giá trị giao dịch
|
|
-Hoàn trả hàng hóa dịch vụ
|
1.800đ
|
21
|
Giao dịch thẻ trên hệ thống liên kết nước ngoài( APN )
|
|
|
Rút tiền trên ATM
|
50.000đ / giao dịch
|
|
Tra cứu số dư trên ATM
|
10.000đ / giao dịch
|