Lãi suất
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân
Ngày hiệu lực : 25/05/2023 | ||||
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi trước (%/năm)
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
0.20%
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
|
|
01 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
02 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
01 tháng
|
5.00%
|
5.00%
|
4.98%
|
|
02 tháng
|
5.00%
|
4.99%
|
4.96%
|
|
03 tháng
|
5.00%
|
5.00%
|
4.98%
|
4.94%
|
04 tháng
|
5.00%
|
4.97%
|
4.92%
|
|
05 tháng
|
5.00%
|
4.96%
|
4.90%
|
|
06 tháng
|
7.40%
|
7.34%
|
7.29%
|
7.14%
|
07 tháng
|
7.40%
|
7.27%
|
7.10%
|
|
08 tháng
|
7.40%
|
7.25%
|
7.06%
|
|
09 tháng
|
7.50%
|
7.36%
|
7.32%
|
7.10%
|
10 tháng
|
7.50%
|
7.30%
|
7.06%
|
|
11 tháng
|
7.50%
|
7.28%
|
7.02%
|
|
12 tháng
|
7.80%
|
7.58%
|
7.53%
|
7.24%
|
13 tháng
|
8.40%
|
8.07%
|
7.70%
|
|
18 tháng
|
7.40%
|
7.08%
|
7.04%
|
6.66%
|
24 tháng
|
7.40%
|
6.96%
|
6.92%
|
6.45%
|
36 tháng
|
7.40%
|
6.74%
|
6.70%
|
6.06%
|
Ngày hiệu lực : 25/05/2023
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
:
|
|
01 tuần
|
:
|
0,50%
|
02 tuần
|
:
|
0,50%
|
01 tháng
|
:
|
5,00%
|
02 tháng
|
:
|
5,00%
|
03 tháng
|
:
|
5,00%
|
04 tháng
|
: |
5,00%
|
05 tháng
|
: |
5,00%
|
06 tháng
|
:
|
7,40%
|
07 tháng
|
: |
7,40%
|
08 tháng
|
: |
7,40%
|
09 tháng
|
:
|
7,50%
|
10 tháng
|
: |
7,50%
|
11 tháng
|
: |
7,50%
|
12 tháng
|
:
|
7,80%
|
13 tháng
|
:
|
8,40%
|
18 tháng
|
:
|
7,40%
|
24 tháng
|
:
|
7,40%
|
36 tháng
|
: |
7,40%
|
Ngày hiệu lực : 25/05/2023
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
:
|
0,20%
|
Tiết kiệm có kỳ hạn | ||
01 tuần
|
:
|
0,20%
|
02 tuần
|
:
|
0,20%
|
01 tháng
|
:
|
5,00%
|
02 tháng
|
:
|
5,00%
|
03 tháng
|
:
|
5,00%
|
04 tháng
|
: |
5,00%
|
05 tháng
|
: |
5,00%
|
06 tháng
|
:
|
7,40%
|
07 tháng
|
: |
7,40%
|
08 tháng
|
: |
7,40%
|
09 tháng
|
:
|
7,50%
|
10 tháng
|
: |
7,50%
|
11 tháng
|
: |
7,50%
|
12 tháng
|
:
|
7,80%
|
13 tháng
|
:
|
8,40%
|
18 tháng
|
:
|
7,40%
|
24 tháng
|
:
|
7,40%
|
36 tháng
|
: |
7,40%
|
Ngày hiệu lực : 25/05/2023
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
:
|
0,20%
|
Tiết kiệm kỳ hạn | ||
01 tuần
|
:
|
0,20%
|
02 tuần
|
:
|
0,20%
|
01 tháng
|
:
|
5,00%
|
02 tháng
|
:
|
5,00%
|
03 tháng
|
:
|
5,00%
|
04 tháng
|
: |
5,00%
|
05 tháng
|
: |
5,00%
|
06 tháng
|
:
|
6,60%
|
07 tháng
|
: |
6,60%
|
08 tháng
|
: |
6,60%
|
09 tháng
|
:
|
6,60%
|
10 tháng
|
: |
6,60%
|
11 tháng
|
: |
6,60%
|
12 tháng
|
:
|
7,20%
|
13 tháng
|
:
|
7,30%
|
18 tháng
|
:
|
7,30%
|
24 tháng
|
:
|
7,30%
|
36 tháng
|
: |
7,30%
|
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại có kỳ hạn
|
|
|
+ Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 13 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 24 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 36 tháng
|
: | 0% |
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
8. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
9. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
11. Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
12. Loại kỳ hạn 24 tháng | : | 0% |
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 17/03/2020 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
3. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
4. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0,%
|
5. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày.