Lãi suất
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm (TGTK) bằng Đồng Việt Nam của cá nhân
Ngày hiệu lực : 07/02/2022 | ||||
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi trước (%/năm)
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
0.20%
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
|
|
01 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
02 tuần
|
0.20%
|
|
|
|
01 tháng
|
3.20%
|
3.20%
|
3.20%
|
|
02 tháng
|
3.30%
|
3.30%
|
3.28%
|
|
03 tháng
|
3.60%
|
3.60%
|
3.59%
|
3.57%
|
04 tháng
|
3.80%
|
3.79%
|
3.76%
|
|
05 tháng
|
3.80%
|
3.78%
|
3.74%
|
|
06 tháng
|
5.10%
|
5.07%
|
5.05%
|
4.97%
|
07 tháng
|
5.20%
|
5.13%
|
5.04%
|
|
08 tháng
|
5.20%
|
5.12%
|
5.02%
|
|
09 tháng
|
5.20%
|
5.13%
|
5.11%
|
5.00%
|
10 tháng
|
5.20%
|
5.10%
|
4.98%
|
|
11 tháng
|
5.20%
|
5.09%
|
4.96%
|
|
12 tháng
|
5.90%
|
5.78%
|
5.75%
|
5.57%
|
13 tháng
|
6.30%
|
6.11%
|
5.90%
|
|
18 tháng
|
6.30%
|
6.07%
|
6.03%
|
5.76%
|
24 tháng
|
6.30%
|
5.98%
|
5.95%
|
5.60%
|
36 tháng
|
6.30%
|
5.81%
|
5.78%
|
5.30%
|
Ngày hiệu lực : 07/02/2022
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0,20%
|
2. Loại 01 tuần
|
:
|
0,20%
|
3. Loại 02 tuần
|
:
|
0,20%
|
4. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
3,20%
|
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
3,30%
|
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
3,60%
|
7. Loại kỳ hạn 04 tháng
|
: |
3,80%
|
8. Loại kỳ hạn 05 tháng
|
: |
3,80%
|
9. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
5,10%
|
10. Loại kỳ hạn 07 tháng
|
: |
5,20%
|
11. Loại kỳ hạn 08 tháng
|
: |
5,20%
|
12. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
5,20%
|
13. Loại kỳ hạn 10 tháng
|
: |
5,20%
|
14. Loại kỳ hạn 11 tháng
|
: |
5,20%
|
15. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
5,90%
|
16. Loại kỳ hạn 13 tháng
|
:
|
6,30%
|
17. Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
6,30%
|
18. Loại kỳ hạn 24 tháng
|
:
|
6,30%
|
19. Loại kỳ hạn 36 tháng
|
: |
6,30%
|
Ngày hiệu lực : 07/02/2022
|
||
Kỳ hạn
|
Lãi suất (% năm)
|
|
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0,20%
|
2. Loại 01 tuần
|
:
|
0,20%
|
3. Loại 02 tuần
|
:
|
0,20%
|
4. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
3,10%
|
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
3,20%
|
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
3,30%
|
7. Loại kỳ hạn 04 tháng
|
: |
3,30%
|
8. Loại kỳ hạn 05 tháng
|
: |
3,30%
|
9. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
4,40%
|
10. Loại kỳ hạn 07 tháng
|
: |
4,40%
|
11. Loại kỳ hạn 08 tháng
|
: |
4,40%
|
12. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
4,40%
|
13. Loại kỳ hạn 10 tháng
|
: |
4,40%
|
14. Loại kỳ hạn 11 tháng
|
: |
4,40%
|
15. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
4,90%
|
16. Loại kỳ hạn 13 tháng
|
:
|
5,00%
|
17. Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
5,40%
|
18. Loại kỳ hạn 24 tháng
|
:
|
5,40%
|
19. Loại kỳ hạn 36 tháng
|
: |
5,40%
|
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Dollar Mỹ (USD) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại có kỳ hạn
|
|
|
+ Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 13 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 24 tháng
|
:
|
0%
|
+ Loại kỳ hạn 36 tháng
|
: | 0% |
Ngày hiệu lực : 01/01/2018 | ||
Kỳ hạn | Lãi suất (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
5. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
8. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
9. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
11. Loại kỳ hạn 18 tháng
|
:
|
0%
|
12. Loại kỳ hạn 24 tháng | : | 0% |
Lãi suất tiền gởi tiết kiệm bằng Euro (EUR) của cá nhân
Ngày hiệu lực : 17/03/2020 | ||
Kỳ hạn | Lãnh lãi khi đáo hạn (% năm) | |
1. Loại không kỳ hạn
|
:
|
0%
|
2. Loại kỳ hạn 01 tháng
|
:
|
0%
|
3. Loại kỳ hạn 02 tháng
|
:
|
0%
|
4. Loại kỳ hạn 03 tháng
|
:
|
0,%
|
5. Loại kỳ hạn 06 tháng
|
:
|
0%
|
6. Loại kỳ hạn 09 tháng
|
:
|
0%
|
7. Loại kỳ hạn 12 tháng
|
:
|
0%
|
Ngân hàng tính lãi theo cơ sở 365 ngày.