Tỷ giá ngoại tệ

Tỷ giá ngày:
(*) Cập nhật ngày 02/06/2025
(Chỉ mang tính kham khảo)
Tên Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
08:10
AUD 16.446 16.553 17.221 17.121
USD 25.820 25.860 26.218 26.210
CHF 31.173 32.187
CNY 3.545 3.696
DKK 3.889 4.044
EUR 29.054 29.170 30.238 30.138
GBP 34.370 34.613 35.829 35.729
HKD 3.273 3.391
JPY 177,47 178,37 185,86 184,86
KRW 18,65 19,26
NOK 2.515 2.620
NZD 15.305 15.801
SEK 2.665 2.774
SGD 19.770 19.895 20.661 20.561
CAD 18.571 18.699 19.428 19.328